FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Angulo

3.2.1995(29) 181cm 75Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM45
CDM34
RM53
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
14
Tranh bóng
12
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
66
Chuyền dài
30
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
27
Penalty
63
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14