FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Briaux

9.1.1996(28) 180cm 75Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM45
RM45
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
42
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16