FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Blasi

8.2.1996(28) 180cm 75Kg
ST36
RW33
CF34
RF34
CAM32
CM35
CDM45
RM35
RB49
RWB46
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
26
Giữ bóng
36
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13