FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Campagna

24.5.1994(30) 175cm 75Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM34
RM46
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
47
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14