FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Vittini

23.9.1997(27) 180cm 75Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM38
CDM45
RM39
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17