FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Green

1.6.1996(28) 188cm 83Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM21
CDM19
RM19
RB17
RWB17
CB19
SW19
GK47
Sức mạnh
56
Thể lực
23
Tăng tốc
25
Tốc độ
25
Nhảy
31
Khéo léo
33
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
36
Phản ứng
32
Quyết đoán
18
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
44