FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Exequiel Palacios

5.10.1998(26) 175cm 70Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM46
RM51
RB49
RWB50
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
44
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11