FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Dowling

1.8.1998(26) 173cm 66Kg
ST47
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM49
CDM46
RM50
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
43
Tranh bóng
38
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
36
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16