FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilmer Largacha

25.8.1986(38) 181cm 80Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM53
RM46
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
52
Lực sút
41
Đánh đầu
40
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17