FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Etienne

7.5.1997(27) 188cm 78Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM22
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK47
Sức mạnh
55
Thể lực
24
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
50
Khéo léo
22
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
12
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
42
Quyết đoán
21
TM phát bóng
45
TM đổ người
52
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50