FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Davies

19.9.1996(28) 180cm 68Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM33
RM47
RB37
RWB39
CB30
SW29
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
51
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
40
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
17
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
45
Chuyền dài
35
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
39
Quyết đoán
29
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18