FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Vera

21.5.1994(30) 185cm 72Kg
ST59
RW52
CF55
RF55
CAM51
CM43
CDM35
RM49
RB34
RWB35
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
11
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
63
Chuyền dài
28
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
24
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13