FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salem Al Hamdan

5.5.1992(32) 172cm 60Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM34
CDM42
RM34
RB44
RWB42
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
40
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
54
Rê bóng
32
Giữ bóng
32
Kèm người
51
Tranh bóng
45
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
27
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
45
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
23
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
26
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12