FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semih Ergul

6.6.1995(28) 183cm 70Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM35
RM53
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
53
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
64
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10