FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Checchin

3.5.1997(27) 183cm 78Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM54
CDM56
RM56
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13