FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Rodriguez

14.4.1995(29) 162cm 64Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM52
CDM52
RM54
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
37
Vô-lê
30
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13