FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoni Trimboli

30.7.1996(28) 175cm 70Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM34
RM48
RB36
RWB39
CB29
SW28
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
46
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
36
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
27
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
35
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11