FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Jannese

28.10.1996(28) 176cm 69Kg
ST20
RW21
CF20
RF20
CAM22
CM21
CDM20
RM22
RB20
RWB21
CB20
SW20
GK48
Sức mạnh
39
Thể lực
24
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
25
Phản ứng
40
Quyết đoán
24
TM phát bóng
52
TM đổ người
48
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54