FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Baker

1.1.1998(26) 185cm 79Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM45
RM47
RB43
RWB44
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
40
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
27
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12