FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Mbende

3.3.1996(28) 196cm 90Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM44
CDM51
RM40
RB49
RWB48
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
40
Tốc độ
47
Nhảy
31
Khéo léo
32
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
49
Rê bóng
35
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
29
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14