FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Bruintjes

26.6.1996(28) 183cm 72Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM46
CDM54
RM41
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
32
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
33
Giữ bóng
44
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
25
Chuyền dài
57
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
26
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11