FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST16
RW16
CF16
RF16
CAM16
CM16
CDM17
RM17
RB16
RWB16
CB18
SW18
GK46
Sức mạnh
47
Thể lực
22
Tăng tốc
28
Tốc độ
27
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
12
Chuyền dài
18
Lực sút
16
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
16
Phản ứng
29
Quyết đoán
16
TM phát bóng
52
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
48