FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Gaspar

24.4.1994(30) 162cm 57Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM48
RM54
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
26
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
53
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13