FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Gerits

2.8.1995(29) 180cm 70Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM45
RM38
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
31
Giữ bóng
42
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
25
Chuyền dài
38
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
21
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
25
Phản ứng
41
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17