FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Jamba

6.1.1996(28) 168cm 65Kg
ST38
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM37
CDM41
RM42
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
39
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
32
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
34
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19