FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Millar

23.8.1996(28) 178cm 80Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM43
RM50
RB45
RWB46
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
44
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
39
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
37
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
30
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
32
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11