FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lys Gomis

6.10.1989(35) 186cm 78Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
51
Thể lực
32
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
26
Phản ứng
56
Quyết đoán
16
TM phát bóng
48
TM đổ người
68
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
72