FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Scoble

27.3.1997(27) 175cm 75Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM32
RM44
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13