FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Melanson

5.10.1997(26) 183cm 78Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM44
RM48
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
42
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
40
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14