FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Bannister

29.9.1996(28) 173cm 70Kg
ST40
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM42
RM42
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
38
Tranh bóng
49
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
41
Sút xa
19
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
22
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14