FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Raffini

28.12.1996(27) 185cm 80Kg
ST49
RW45
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
17
Rê bóng
36
Giữ bóng
44
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
52
Chuyền dài
30
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
61
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19