FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eder Sinisterra

1.11.1991(33) 185cm 78Kg
ST37
RW39
CF38
RF38
CAM37
CM37
CDM43
RM40
RB46
RWB45
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
46
Nhảy
53
Khéo léo
44
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
51
Rê bóng
41
Giữ bóng
39
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
36
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
32
Penalty
27
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20