FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Espindola

19.10.1994(30) 166cm 70Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM44
CDM37
RM50
RB39
RWB41
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
35
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
33
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
37
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13