FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Drennan

14.1.1997(27) 171cm 66Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM43
RM45
RB44
RWB44
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
44
Rê bóng
41
Giữ bóng
39
Kèm người
26
Tranh bóng
37
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
29
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
41
Penalty
34
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
10