FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marteli

8.2.1986(38) 180cm 76Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM49
RM36
RB51
RWB48
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
47
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
70
Rê bóng
36
Giữ bóng
33
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
62
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
26
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
34
Phản ứng
44
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15