FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Scott

11.10.1996(28) 183cm 75Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM29
CM31
CDM39
RM33
RB43
RWB41
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
27
Giữ bóng
25
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
29
Lực sút
40
Đánh đầu
41
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
30
Phản ứng
42
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20