FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohcine Hassan

30.9.1994(30) 183cm 74Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM34
RM50
RB36
RWB37
CB32
SW33
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
62
Chuyền dài
32
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15