FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Greaves

5.10.1997(27) 182cm 73Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM37
RM44
RB40
RWB40
CB39
SW40
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
46
Tăng tốc
52
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
42
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
21
Tranh bóng
44
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
52
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
36
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12