FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Cointard

18.9.1995(29) 185cm 78Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
44
Thể lực
23
Tăng tốc
28
Tốc độ
24
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
13
Rê bóng
9
Giữ bóng
30
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
9
Chuyền dài
34
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
17
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
19
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
45
TM đổ người
49
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50