FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Macauley Wilson

2.9.1997(27) 175cm 70Kg
ST35
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM37
CDM41
RM40
RB45
RWB44
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
42
Giữ bóng
31
Kèm người
45
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
23
Chuyền dài
32
Lực sút
25
Đánh đầu
37
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
42
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12