FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leja

15.4.1995(29) 183cm 75Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM21
RB20
RWB21
CB20
SW20
GK50
Sức mạnh
39
Thể lực
40
Tăng tốc
29
Tốc độ
17
Nhảy
58
Khéo léo
30
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
49
Quyết đoán
18
TM phát bóng
48
TM đổ người
51
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
52