FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo

1.10.1995(28) 181cm 75Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM25
CM27
CDM25
RM24
RB22
RWB23
CB22
SW22
GK51
Sức mạnh
39
Thể lực
39
Tăng tốc
27
Tốc độ
21
Nhảy
59
Khéo léo
28
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
12
Chuyền dài
29
Lực sút
29
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
24
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
40
Quyết đoán
27
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53