FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laszlo Pekar

20.1.1993(31) 173cm 65Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM45
RM60
RB43
RWB47
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
38
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
47
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
31
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
34
Sút xa
59
Vô-lê
66
Sút xoáy
68
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17