FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Attila Osvath

10.12.1995(28) 177cm 71Kg
ST44
RW47
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM49
RM47
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
43
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
35
Chuyền dài
34
Lực sút
26
Đánh đầu
57
Sút xa
38
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17