FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sander Flate

19.2.1996(28) 174cm 71Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM46(+1)
CM43
CDM38
RM47
RB39
RWB40
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
43
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
41
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
36
Quyết đoán
22
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16