FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Rodriguez

12.10.1998(25) 175cm 65Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM46
RM50
RB47
RWB48
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
44
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
44
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13