FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Harrison

8.9.1998(26) 175cm 70Kg
ST17
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM19
RM19
RB19
RWB19
CB19
SW19
GK44
Sức mạnh
31
Thể lực
27
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
31
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
14
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
9
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
25
Phản ứng
35
Quyết đoán
28
TM phát bóng
41
TM đổ người
47
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
48