FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Hurst

8.4.1997(27) 181cm 70Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM44
RM50
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
40
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
36
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11