FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jassem Sukar

11.9.1996(28) 181cm 78Kg
ST32
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM32
CDM40
RM32
RB44
RWB41
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
34
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
19
Chuyền dài
29
Lực sút
30
Đánh đầu
46
Sút xa
17
Vô-lê
25
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17