FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Marrufo

2.7.1992(32) 170cm 65Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM52
CDM47
RM53
RB47
RWB48
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
46
Tăng tốc
54
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
49
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
47
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12